Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
横行


[héngxíng]
hống hách lộng hành; ngang ngược; hoành hành; ỷ thế làm bậy。行动蛮横;倚仗势力做坏事。
横行不法。
hống hách lộng hành



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.