Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
横行


[héngxíng]
hống hách lộng hành; ngang ngược; hoành hành; ỷ thế làm bậy。行动蛮横;倚仗势力做坏事。
横行不法。
hống hách lộng hành


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.