Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
横肉


[héngròu]
dữ tợn; hung tợn; hung dữ; nanh ác。使相貌显得凶恶的肌肉。
一脸横肉
gương mặt hung ác
满脸横肉
mặt mày nanh ác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.