Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
横梁


[héngliáng]
1. xà ngang; xà nhà。横向的梁(如结构上的主梁或十字架的水平杆)。
2. rầm; kèo。建筑中常平放使用的粗大的长木料。
3. xà ngang; gióng ngang。用于连接框架竖柱或支承地板的长条横木;楼梯的斜梁。
4. sườn ngang của sàn tàu。支撑船上甲板的横木。
5. thanh giằng ngang。铁路货车底架中连接侧架的梁。
6. thanh ngang。自行车车身架上的大梁。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.