|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
横扫
 | [héngsǎo] | | |  | 1. tiễu trừ; càn quét; quét sạch。扫荡;扫除。 | | |  | 横扫千军 | | | quét sạch ngàn quân. | | |  | 2. liếc qua liếc lại; nhìn đi nhìn lại; nhìn qua nhìn lại; nhìn chung quanh。目光迅速地左右移动着看。 | | |  | 他把会场横扫了一遍也没找到他。 | | | anh ấy nhìn qua nhìn lại cả hội trường cũng không tìm ra nó. |
|
|
|
|