Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
横幅


[héngfú]
hoành phi; biểu ngữ; băng biểu ngữ。横的字画、标语、锦旗等。
一条(张、幅)横幅。
một bức biểu ngữ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.