Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
横向


[héngxiàng]
1. ngang; bình đẳng。平行的;非上下级之间的。
横向比较
ngang nhau
横向交流
cùng giao lưu
横向协作
hợp tác bình đẳng
横向经济联合
liên hiệp kinh tế bình đẳng
2. nằm ngang; hướng ngang。指东西方向。
京广铁路是纵向的,陇海铁路是横向的。
tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.