Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
横七竖八


[héngqīshùbā]
lung tung; tứ tung; bừa bộn; ngổn ngang; lộn xộn。形容纵横杂乱。
地上横七竖八地堆放着各种农具。
trên mặt đất chất đầy nông cụ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.