Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
模范


[mófàn]
mô phạm; mẫu mực; gương mẫu; kiểu mẫu; điển hình。值得学习的人或事物。
模范人物。
nhân vật mẫu mực; nhân vật điển hình.
劳动模范。
chiến sĩ thi đua; anh hùng lao động.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.