|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
模糊
 | [mó·hu] | | |  | 1. không rõ; mờ nhạt。不分明;不清楚。 | | |  | 字迹模糊。 | | | nét chữ mờ nhạt. | | |  | 神志模糊。 | | | thần trí mơ màng. | | |  | 认识模糊。 | | | nhận thức không rõ ràng. | | |  | 模糊影响(形容不清楚、不可靠)。 | | | ảnh hưởng không đáng kể. | | |  | 2. lẫn lộn; mơ hồ。混淆。 | | |  | 不要模糊了阶级界限。 | | | chớ có mơ hồ ranh giới giai cấp. |
|
|
|
|