Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
模糊


[mó·hu]
1. không rõ; mờ nhạt。不分明;不清楚。
字迹模糊。
nét chữ mờ nhạt.
神志模糊。
thần trí mơ màng.
认识模糊。
nhận thức không rõ ràng.
模糊影响(形容不清楚、不可靠)。
ảnh hưởng không đáng kể.
2. lẫn lộn; mơ hồ。混淆。
不要模糊了阶级界限。
chớ có mơ hồ ranh giới giai cấp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.