|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
模糊
![](img/dict/02C013DD.png) | [mó·hu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. không rõ; mờ nhạt。不分明;不清楚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 字迹模糊。 | | nét chữ mờ nhạt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 神志模糊。 | | thần trí mơ màng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 认识模糊。 | | nhận thức không rõ ràng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 模糊影响(形容不清楚、不可靠)。 | | ảnh hưởng không đáng kể. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lẫn lộn; mơ hồ。混淆。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不要模糊了阶级界限。 | | chớ có mơ hồ ranh giới giai cấp. |
|
|
|
|