Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
樟脑


[zhāngnǎo]
long não (chất hữu cơ, công thức C1 0 H1 6 O.)。有机化合物,化学式C1 0 H1 6 O。无色晶体,味道辛辣,有清凉的香气,容易挥发。通常用樟树枝叶提制而成。日常用来防虫蛀,也用来制赛璐珞、炸药、香料等,医药上用 做强心剂和防腐剂。也叫潮脑。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.