Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhāng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 15
Hán Việt: CHƯƠNG
cây nhãn。樟树,常绿乔木,叶子椭圆形或卵形,花白色略带绿色,结暗紫色浆果。全株有香气,可以防虫蛀。木材致密,适于制家具和手工艺品,枝叶可以提制樟脑。也叫香樟。
Từ ghép:
樟脑 ; 樟脑丸



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.