Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (檳)
[bīn]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 14
Hán Việt: TÂN
táo chua。见槟子。
Ghi chú: 另见bīng
Từ ghép:
槟树 ; 槟椥 ; 槟子
[bīng]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: TÂN
1. cây cau。常绿乔木,雌雄同株,果实可以吃,也供药用。
2. quả cau。这种植物的果实。
Ghi chú: 另见bīn。
Từ ghép:
槟榔



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.