Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[huái]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 14
Hán Việt: HÒE
1. cây hoè (vị thuốc Đông y.)。槐树,落叶乔木,羽壮复叶,花淡黄色,结荚果,圆筒形。花蕾可以制黄色染料。花、果实以及根上的皮都入中药。
2. họ Hoè。姓。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.