Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (稾)
[gǎo]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 14
Hán Việt: CẢO
khô; khô héo; tàn úa; héo。干枯。
枯槁
khô héo
Từ ghép:
槁木 ; 槁木死灰



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.