Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tà]
Bộ: 木 (Mộc)
Số Nét: 14
Hán Việt: THẠP, SẠP
giường nhỏ。狭长而软矮的床。
竹榻。
giường tre.
藤榻。
giường mây.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.