Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[liú]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 14
Hán Việt: LỰU, LƯU
quả lựu; trái lựu。石榴。
Từ ghép:
榴弹 ; 榴弹炮 ; 榴火 ; 榴霰弹



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.