Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (搾)
[zhà]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 14
Hán Việt: TRÁ
1. ép。压出物体里的汁液。
榨油
ép dầu
榨甘蔗
ép mía
2. máy ép。压出物体里汁液的器具。
油榨
máy ép dầu
酒榨
máy ép nguyên liệu làm rượu
Từ ghép:
榨菜 ; 榨取



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.