Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhēn]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 14
Hán Việt: TRĂN
1. cây phỉ。落叶乔木,叶子互生,圆形或倒卵形,雄花黄褐色,雌花鲜红色,结球形坚果。果仁可以吃,又可以榨油。
2. quả phỉ; trái phỉ。这种植物的果实。
Từ ghép:
榛莽 ; 榛狉 ; 榛榛 ; 榛子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.