Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lǘ]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 13
Hán Việt: LƯ
cây cọ。常绿乔木, 茎呈圆柱形,没有分枝, 叶子大, 有长叶柄,掌状深裂, 裂片呈披针形, 花黄色,雌雄异株,核果长圆形。木材可以制器具。通称棕树。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.