Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
概述


[gàishù]
tường thuật tóm lược; tường thuật tóm tắt; tóm tắt; tổng kết。大略地叙述。
当事人概述了事态的发展过程。
người tham dự tường thuật vắn tắt quá trình phát triển của sự việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.