|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
概论
| [gàilùn] | | | khái luận; đại cương; lời giới thiệu; lời mở đầu; lời tựa (thường dùng làm tên sách)。概括的论述(多用于书名)。 | | | 《地质学概论》 | | khái luận về địa chất học | | | 《中国文学概论》 | | khái luận về văn học Trung Quốc |
|
|
|
|