Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
概论


[gàilùn]
khái luận; đại cương; lời giới thiệu; lời mở đầu; lời tựa (thường dùng làm tên sách)。概括的论述(多用于书名)。
《地质学概论》
khái luận về địa chất học
《中国文学概论》
khái luận về văn học Trung Quốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.