|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
概略
| [gàilüè] | | | 1. tóm tắt; tóm lược; sơ lược; đại thể; nét chính; đề cương。大概情况。 | | | 这只是整个故事的概略,详细情节可以看原书。 | | đây chỉ là tóm tắt của toàn bộ câu chuyện, tình tiết tỉ mỉ có thể xem trong nguyên bản. | | | 2. điểm chính; đại thể。简单扼要;大致。 | | | 概略介绍 | | giới thiệu những điểm chính. | | | 概略说明 | | nói những điểm chính |
|
|
|
|