Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
概略


[gàilüè]
1. tóm tắt; tóm lược; sơ lược; đại thể; nét chính; đề cương。大概情况。
这只是整个故事的概略,详细情节可以看原书。
đây chỉ là tóm tắt của toàn bộ câu chuyện, tình tiết tỉ mỉ có thể xem trong nguyên bản.
2. điểm chính; đại thể。简单扼要;大致。
概略介绍
giới thiệu những điểm chính.
概略说明
nói những điểm chính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.