Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
概括


[gàikuò]
1. khái quát; tổng quát; nhìn chung。把事物的共同特点归结在一起;总括。
各小组的办法虽然都不一样,但概括起来不外两种。
biện pháp của các tổ tuy không giống nhau nhưng nhìn chung không ngoài hai cách.
2. tóm tắt; tóm lược。简单扼要。
他把剧本的故事向大家概括地说了一遍。
anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.