|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
概念化
![](img/dict/02C013DD.png) | [gàiniànhuà] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khái niệm; khái niệm hoá。指文艺创作中缺乏深刻的具体描写和典型形象的塑造,用抽象概念代替人物个性的不良倾向。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 要克服文艺创作中的概念化倾向。 | | cần phải khắc phục khuynh hướng khái niệm hoá trong sáng tác văn nghệ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 公式化,概念化的作品。 | | tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá. |
|
|
|
|