Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
概念化


[gàiniànhuà]
khái niệm; khái niệm hoá。指文艺创作中缺乏深刻的具体描写和典型形象的塑造,用抽象概念代替人物个性的不良倾向。
要克服文艺创作中的概念化倾向。
cần phải khắc phục khuynh hướng khái niệm hoá trong sáng tác văn nghệ.
公式化,概念化的作品。
tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.