Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
概况


[gàikuàng]
tình hình chung; tình hình tổng quát; tình hình đại khái。大概的情况。
生活概况
tình hình chung của cuộc sống.
敦煌历史概况
tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.