|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
概
| Từ phồn thể: (槩) | | [gài] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 13 | | Hán Việt: KHÁI | | | 1. đại thể; tổng thể; toàn thể; chung; cốt。大略。 | | | 梗概 | | cốt truyện | | | 大概 | | đại khái | | | 概况 | | tình hình chung | | | 概要 | | toát yếu; đại cương | | | 2. nhất loạt; đồng loạt。一律。 | | | 货物出门,概不退换。 | | hàng bán ra, không được đổi. | | | 3. thần sắc; khí khái。气度神情。 | | | 气概 | | khí khái; khí phách | | | 4. cảnh tượng; cảnh。景象;状况。 | | | 胜概(优美的景象)。 | | thắng cảnh | | Từ ghép: | | | 概观 ; 概况 ; 概括 ; 概览 ; 概率 ; 概略 ; 概论 ; 概貌 ; 概念 ; 概念化 ; 概莫能外 ; 概述 ; 概数 ; 概算 ; 概要 |
|
|
|
|