Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
楼台


[lóutái]
1. ban công; sân phơi。凉台。
2. lầu; gác (thường dùng nhiều trong thơ ca, kịch nghệ)。泛指楼(多用于诗词戏曲)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.