|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
楷
| [jiē] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 13 | | Hán Việt: GIAI | | 方 | | | gỗ hoàng liên。黄连木。 | | | Ghi chú: 另见kǎi。 | | [kǎi] | | Bộ: 木(Mộc) | | Hán Việt: KHẢI | | | 1. mẫu mực; tấm gương; mẫu; bản。模范。 | | | 楷模。 | | tấm gương; gương sáng | | | 2. phép tắc; khuôn mẫu。法式。 | | | 3. Khải thư; chữ Khải (một trong các cách viết chữ Hán)。楷书。 | | Từ ghép: | | | 楷模 ; 楷书 ; 楷体 |
|
|
|
|