|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
楷
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiē] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIAI | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gỗ hoàng liên。黄连木。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见kǎi。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [kǎi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木(Mộc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHẢI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mẫu mực; tấm gương; mẫu; bản。模范。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 楷模。 | | tấm gương; gương sáng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phép tắc; khuôn mẫu。法式。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. Khải thư; chữ Khải (một trong các cách viết chữ Hán)。楷书。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 楷模 ; 楷书 ; 楷体 |
|
|
|
|