Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chǔ]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 13
Hán Việt: SỞ
1. đau khổ; khổ sở; đau đớn; đau buồn; đau lòng。 痛苦。
苦楚 。
khổ sở
凄楚 。
khổ sở thê lương.
痛楚 。
thống khổ.
2. rõ ràng; chỉnh tề; minh bạch; ngăn nắp; ngắn gọn。清晰;整齐。
清楚 。
rõ ràng.
齐楚
。 chỉnh tề.
一清二楚 。
vô cùng minh bạch.
3. nước Sở thời Chu (lúc đầu ở vùng Hồ Bắc và Hồ Nam, sau mở rộng đến Hà Nam, An Huy, Giang Tô, Chiết Giang, GiangTây và Tứ Xuyên,Trung Quốc)。周朝国名,原来在今湖北和湖南北部,后来扩展到今河南、安徽、江苏、浙江、江西和四川。
4. Lưỡng Hồ; Hồ Bắc và Hồ Nam (đặc biệt là chỉ Hồ Bắc, Trung Quốc)。指湖北和湖南,特指湖北。
5. họ Sở。姓。
Từ ghép:
楚材晋用 ; 楚楚 ; 楚楚不凡 ; 楚楚可怜 ; 楚辞 ; 楚弓楚得 ; 楚剧 ; 楚囚 ; 楚声 ; 楚天



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.