|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
楚
![](img/dict/02C013DD.png) | [chǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SỞ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đau khổ; khổ sở; đau đớn; đau buồn; đau lòng。 痛苦。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 苦楚 。 | | khổ sở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凄楚 。 | | khổ sở thê lương. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 痛楚 。 | | thống khổ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rõ ràng; chỉnh tề; minh bạch; ngăn nắp; ngắn gọn。清晰;整齐。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 清楚 。 | | rõ ràng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 齐楚 | | 。 chỉnh tề. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一清二楚 。 | | vô cùng minh bạch. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nước Sở thời Chu (lúc đầu ở vùng Hồ Bắc và Hồ Nam, sau mở rộng đến Hà Nam, An Huy, Giang Tô, Chiết Giang, GiangTây và Tứ Xuyên,Trung Quốc)。周朝国名,原来在今湖北和湖南北部,后来扩展到今河南、安徽、江苏、浙江、江西和四川。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. Lưỡng Hồ; Hồ Bắc và Hồ Nam (đặc biệt là chỉ Hồ Bắc, Trung Quốc)。指湖北和湖南,特指湖北。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Sở。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 楚材晋用 ; 楚楚 ; 楚楚不凡 ; 楚楚可怜 ; 楚辞 ; 楚弓楚得 ; 楚剧 ; 楚囚 ; 楚声 ; 楚天 |
|
|
|
|