Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
楔子


[xiē·zi]
1. cái chêm; vật chêm。插在木器的榫子缝里的木片,可以使接榫的地方不活动。
2. đinh gỗ hoặc đinh tre (đóng trên tường để treo đồ đạc)。钉在墙上挂东西用的木钉或竹钉。
3. đoạn đệm; phần đệm。杂剧里加在第一折前头或插在两折之间的片段;近代小说加在正文前面的片段。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.