|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
楔子
| [xiē·zi] | | | 1. cái chêm; vật chêm。插在木器的榫子缝里的木片,可以使接榫的地方不活动。 | | | 2. đinh gỗ hoặc đinh tre (đóng trên tường để treo đồ đạc)。钉在墙上挂东西用的木钉或竹钉。 | | | 3. đoạn đệm; phần đệm。杂剧里加在第一折前头或插在两折之间的片段;近代小说加在正文前面的片段。 |
|
|
|
|