Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiē]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 13
Hán Việt: TIẾT
1. cái chêm; cái đinh gỗ hoặc đinh tre 。(楔 儿)楔子 1. , 2. 。
2. đóng (chêm, đinh...)。同'揳'。
Từ ghép:
楔形文字 ; 楔子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.