|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
楂
| [chá] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 13 | | Hán Việt: TRA | | | 1. rễ tre (tóc, râu)。(楂 儿)短而硬的头发或胡子(多指剪落的、剪而未尽的或刚长出来的)。 | | | 2. gốc rạ。同'茬'。 | | Từ phồn thể: (樝) | | [zhā] | | Bộ: 木(Mộc) | | Hán Việt: TRA | | | sơn tra (thực vật)。山楂。 |
|
|
|
|