Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chá]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 13
Hán Việt: TRA
1. rễ tre (tóc, râu)。(楂 儿)短而硬的头发或胡子(多指剪落的、剪而未尽的或刚长出来的)。
2. gốc rạ。同'茬'。
Từ phồn thể: (樝)
[zhā]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: TRA
sơn tra (thực vật)。山楂。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.