Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (橢)
[tuǒ]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 12
Hán Việt: ĐOÁ
hình bầu dục; hình ê-líp。长圆形。
椭圆
hình bầu dục; hình ê-líp
Từ ghép:
椭圆 ; 椭圆体



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.