Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiāo]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 12
Hán Việt: TIÊU
cây có quả cay; ớt; tiêu。指某些果实或种子有刺激性味道的植物。
花椒。
hoa ớt.
辣椒。
cây ớt.
秦椒。
cây cần tiêu.
Từ ghép:
椒盐



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.