|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
椎
| [chuí] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 12 | | Hán Việt: CHUỲ | | 名 | | | 1. cái dùi; cái gậy; cái vồ; cái chày。捶击的工具。后亦为兵器。同'槌'。 | | 动 | | | 2. đấm; nện; gõ; đánh; đập; giết người giấu xác。用椎打击。同'捶'。 | | 形 | | | 3. đơn giản; giản dị; mộc mạc; đơn sơ。 朴实。 | | 形 | | | 4. chậm chạp; uể oải; lờ đờ; chậm hiểu; tối dạ。迟钝。 | | Từ ghép: | | | 椎心泣血 | | [zhuī] | | Bộ: 木(Mộc) | | Hán Việt: CHUỲ | | | xương sống。椎骨。 | | | 脊椎 | | xương cột sống | | | 颈椎 | | đốt sống cổ | | | 胸椎 | | xương ức | | Từ ghép: | | | 椎骨 ; 椎间盘 ; 椎体 |
|
|
|
|