|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
椎
![](img/dict/02C013DD.png) | [chuí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHUỲ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cái dùi; cái gậy; cái vồ; cái chày。捶击的工具。后亦为兵器。同'槌'。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đấm; nện; gõ; đánh; đập; giết người giấu xác。用椎打击。同'捶'。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đơn giản; giản dị; mộc mạc; đơn sơ。 朴实。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. chậm chạp; uể oải; lờ đờ; chậm hiểu; tối dạ。迟钝。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 椎心泣血 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木(Mộc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHUỲ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xương sống。椎骨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 脊椎 | | xương cột sống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 颈椎 | | đốt sống cổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 胸椎 | | xương ức | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 椎骨 ; 椎间盘 ; 椎体 |
|
|
|
|