Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
植物园


[zhíwùyuán]
vườn cây; vườn thực vật; vườn bách thảo。栽培各种植物,供学术研究或观赏的地方。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.