Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
植物人


[zhíwùrén]
người sống đời sống thực vật (người mà não bị thương tổn hoặc bị xuất huyết làm cho não bị mất khả năng hoạt động, hoàn toàn không có tri giác.)。指严重脑外伤、脑出血等引起的大脑皮层丧失活动能力,完全没有知觉的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.