|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
植
| [zhí] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 12 | | Hán Việt: THỰC | | | 1. trồng; trồng trọt。栽种。 | | | 种植 | | trồng trọt | | | 培植 | | vun trồng | | | 移植 | | trồng sang chỗ khác | | | 植树 | | trồng cây | | | 植皮 | | ghép da | | | 植树造林 | | trồng cây gây rừng. | | | 2. dựng; gây dựng; xây dựng。树立。 | | | 植党营私(结党营私)。 | | kết bè kết đảng mưu lợi riêng. | | | 3. thực vật。指植物。 | | | 植被 | | thảm thực vật | | | 植株 | | cây | | | 植保 | | bảo vệ thực vật. | | | 4. họ Thực。姓。 | | Từ ghép: | | | 植保 ; 植被 ; 植苗 ; 植皮 ; 植物 ; 植物保护 ; 植物群落 ; 植物人 ; 植物纤维 ; 植物性神经 ; 植物学 ; 植物油 ; 植物园 ; 植株 |
|
|
|
|