|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
棺
 | [guān] |  | Bộ: 木 (朩) - Mộc |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: QUAN | | |  | quan tài; hòm。棺材。 | | |  | 盖棺论定。 | | | đậy nắp quan tài mới luận định (muốn định ai tốt xấu, công tội thế nào, phải chờ khi người ấy chết đi đã.) |  | Từ ghép: | | |  | 棺材 ; 棺椁 ; 棺木 |
|
|
|
|