|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
棺
![](img/dict/02C013DD.png) | [guān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quan tài; hòm。棺材。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 盖棺论定。 | | đậy nắp quan tài mới luận định (muốn định ai tốt xấu, công tội thế nào, phải chờ khi người ấy chết đi đã.) | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 棺材 ; 棺椁 ; 棺木 |
|
|
|
|