Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kē]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 12
Hán Việt: KHOẢ
cây; ngọn (lượng từ chỉ thực vật)。量 词, 多用于植物。
一棵树。
một cây.
棵草。
một ngọn cỏ.
几棵烟卷。
vài vấn thuốc lá.
一棵牡丹。
một cây mẫu đơn.
Từ ghép:
棵儿 ; 棵子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.