|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
棵
 | [kē] |  | Bộ: 木 (朩) - Mộc |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: KHOẢ | | |  | cây; ngọn (lượng từ chỉ thực vật)。量 词, 多用于植物。 | | |  | 一棵树。 | | | một cây. | | |  | 棵草。 | | | một ngọn cỏ. | | |  | 几棵烟卷。 | | | vài vấn thuốc lá. | | |  | 一棵牡丹。 | | | một cây mẫu đơn. |  | Từ ghép: | | |  | 棵儿 ; 棵子 |
|
|
|
|