Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
棱角


[léngjiǎo]
1. góc cạnh。棱和角。
河沟里的石头多半没有棱角。
những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.
2. thể hiện sự sắc sảo。比喻显露出来的锋芒。
他很有心计,但表面不露棱角。
anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.