|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
棱角
![](img/dict/02C013DD.png) | [léngjiǎo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. góc cạnh。棱和角。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 河沟里的石头多半没有棱角。 | | những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thể hiện sự sắc sảo。比喻显露出来的锋芒。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他很有心计,但表面不露棱角。 | | anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình. |
|
|
|
|