|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
棱
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (稜) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lēng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LĂNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đỏ quạch (tỏ ý chán ghét)。红不棱登。 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (稜) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [léng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木(Mộc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LĂNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. góc do hai mặt phẳng tạo nên。物体上不同方向的两个平面连接的部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 见棱见角。 | | thấy góc thấy cạnh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 桌子棱儿。 | | góc bàn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gờ; sống。物体上条状的突起部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 瓦棱。 | | sống ngói. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 棱角 ; 棱镜 ; 棱坎 ; 棱台 ; 棱柱 ; 棱锥 ; 棱子 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (稜) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [líng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木(Mộc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LĂNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Mục Lăng (địa danh, ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc)。穆棱,地名,在中国黑龙江。 |
|
|
|
|