Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sēn]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 12
Hán Việt: SÂM
1. cây rậm; rừng。形容树木多。
森林。
rừng rậm.
2. dày đặc; nhiều。繁密;众多。
森罗万象(纷然罗列的各种事物现象)。
hiện ra nhiều vẻ.
3. tối tăm。阴暗。
阴森。
rậm rạp tối tăm.
Từ ghép:
森林 ; 森然 ; 森森 ; 森严



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.