Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[péng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 12
Hán Việt: BẰNG
1. lều。遮蔽太阳或风雨的设备,用竹木搭架子,上面覆盖草席等。
天棚。
lều che nắng che mưa.
凉棚。
lều mát.
在园子里搭一个棚。
dựng một chiếc lều ở trong vườn.
2. lều; lán; chuồng。简陋的房屋。
牲口棚。
chuồng gia súc.
碾棚。
lều che cối xay.
Từ ghép:
棚车 ; 棚户 ; 棚圈 ; 棚子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.