|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
棚
![](img/dict/02C013DD.png) | [péng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BẰNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lều。遮蔽太阳或风雨的设备,用竹木搭架子,上面覆盖草席等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天棚。 | | lều che nắng che mưa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凉棚。 | | lều mát. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 在园子里搭一个棚。 | | dựng một chiếc lều ở trong vườn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lều; lán; chuồng。简陋的房屋。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 牲口棚。 | | chuồng gia súc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 碾棚。 | | lều che cối xay. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 棚车 ; 棚户 ; 棚圈 ; 棚子 |
|
|
|
|