Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jí]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 12
Hán Việt: CỨC
cây táo chua。酸枣树。
Từ ghép:
棘轮 ; 棘皮动物 ; 棘手 ; 棘爪



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.