Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (椶)
[zōng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 12
Hán Việt: TÔNG
1. cây cọ。棕榈。
2. xơ cọ。棕毛。
棕绳
thừng bằng xơ cọ
棕毯
thảm xơ cọ
棕刷子
bàn chải xơ cọ.
Từ ghép:
棕绷 ; 棕编 ; 棕缚 ; 棕黑 ; 棕红 ; 棕黄 ; 棕榈 ; 棕毛 ; 棕色 ; 棕绳 ; 棕树 ; 棕毯 ; 棕熊



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.