|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
棕
| Từ phồn thể: (椶) | | [zōng] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 12 | | Hán Việt: TÔNG | | | 1. cây cọ。棕榈。 | | | 2. xơ cọ。棕毛。 | | | 棕绳 | | thừng bằng xơ cọ | | | 棕毯 | | thảm xơ cọ | | | 棕刷子 | | bàn chải xơ cọ. | | Từ ghép: | | | 棕绷 ; 棕编 ; 棕缚 ; 棕黑 ; 棕红 ; 棕黄 ; 棕榈 ; 棕毛 ; 棕色 ; 棕绳 ; 棕树 ; 棕毯 ; 棕熊 |
|
|
|
|