Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bàng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 12
Hán Việt: BỔNG
1. cây gậy; gậy; thỏi。棍子。
木棒
gậy gỗ
炭精棒
thỏi cạc-bon
2. khoẻ; vâm; đô; (thể lực hoặc năng lực); giỏi; cao (trình độ); tốt; cao; cừ khôi; xịn (thành tích).(体力或能力)强;(水平)高;(成绩)好
棒 小伙子
chàng trai đô con
字写得真棒
viết chữ đẹp quá
功课棒
học giỏi quá
Từ ghép:
棒棒糖 ; 棒冰 ; 棒操 ; 棒槌 ; 棒喝 ; 棒球 ; 棒儿香 ; 棒头 ; 棒子 ; 棒子面



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.