Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gùn]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 12
Hán Việt: CÔN
1. côn; gậy。(棍儿)棍子。
木棍
gậy gỗ
铁棍
côn sắt; gậy sắt
小棍儿。
côn nhỏ
2. người xấu; kẻ xấu; kẻ vô lại; côn đồ。无赖;坏人。
恶棍
kẻ ác ôn; côn đồ.
Từ ghép:
棍棒 ; 棍儿茶 ; 棍子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.