|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
棍
![](img/dict/02C013DD.png) | [gùn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÔN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. côn; gậy。(棍儿)棍子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 木棍 | | gậy gỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铁棍 | | côn sắt; gậy sắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小棍儿。 | | côn nhỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người xấu; kẻ xấu; kẻ vô lại; côn đồ。无赖;坏人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恶棍 | | kẻ ác ôn; côn đồ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 棍棒 ; 棍儿茶 ; 棍子 |
|
|
|
|