|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
棍
| [gùn] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 12 | | Hán Việt: CÔN | | | 1. côn; gậy。(棍儿)棍子。 | | | 木棍 | | gậy gỗ | | | 铁棍 | | côn sắt; gậy sắt | | | 小棍儿。 | | côn nhỏ | | | 2. người xấu; kẻ xấu; kẻ vô lại; côn đồ。无赖;坏人。 | | | 恶棍 | | kẻ ác ôn; côn đồ. | | Từ ghép: | | | 棍棒 ; 棍儿茶 ; 棍子 |
|
|
|
|