|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
棋
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (碁、棊) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 木 (朩) - Mộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KỲ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh cờ; chơi cờ。文娱项目的一类,一副棋包括若干颗棋子和一个棋盘,下棋的人按一定的规则摆上或移动棋子来比输赢,有象棋、围棋、军棋、跳棋等。象棋、围棋也是体育运动项目。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 棋逢对手 ; 棋迷 ; 棋盘 ; 棋谱 ; 棋子 |
|
|
|
|