Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mì]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 12
Hán Việt: MIÊN
1. bông vải。草棉和木棉的统称,通常多指草棉。
2. bông kéo sợi。棉桃中的纤维,用来纺纱、絮衣服被褥等。
棉纺。
bông kéo sợi.
棉布。
vải bông.
Từ ghép:
棉袄 ; 棉被 ; 棉布 ; 棉紡 ; 棉紅蜘蛛 ; 棉猴儿 ; 棉花 ; 棉花蛆 ; 棉花绒 ; 棉花胎 ; 棉花套子 ; 棉裤 ; 棉铃 ; 棉铃虫 ; 棉毛裤 ; 棉毛衫 ; 棉农 ; 棉袍子 ; 棉纱 ; 棉桃 ; 棉套 ; 棉田 ; 棉线 ; 棉絮 ; 棉蚜 ; 棉衣 ; 棉织品



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.